Khóa học | Đầu vào | Mục tiêu |
Số buổi (1 buổi học là 1.5 tiếng) |
Kéo dài | Học Phí | |
1 |
|
Cải thiện Từ vựng + Ngữ pháp |
18b/ khóa 2b/ tuần |
2 tháng | 2.500.000/khóa | |
2 |
|
3.5 - 4.0 |
Làm quen kỹ năng IELTS |
24b/ khóa 3b/ tuần |
2 tháng
|
3.500.000/khóa |
3 |
|
4.5 - 5.0 | 5.5 - 6.5 |
15b/ 1 kỹ năng
|
2-4 tháng |
3.000.000/ 1 kỹ năng
|
4 |
Nghe - Nói - Đọc - Viết
|
5.0 - 6.0 | 6.5 - 7.5 | 12b/ 1 kỹ năng | 3 tháng |
1.500.000/ 1 kỹ năng
|
5 | >3.0 | 5.0-5.5 | 40b/khóa | 2-4 tháng |
8.000.000/cả khóa |
|
6 |
học 1-1 hoặc học nhóm |
Ôn tập theo nhu cầu học viên | 350.000/buổi (Tutor >8.0) |